Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Tin Tức  >  Chi Tiết Tin Tức

Một biểu đồ cho thấy 18 mức hỗ trợ và kháng cự ngoại hối trực tiếp: Đô la Mỹ + Châu Âu và Nhật Bản + tiền tệ hàng hóa + tiền tệ mới nổi (ngày 3 tháng 7 năm 2025)

2025-07-03 12:48:17

Một biểu đồ để xem mức hỗ trợ và kháng cự của thị trường thẳng: Đô la Mỹ + Tiền tệ châu Âu và Nhật Bản + Tiền tệ hàng hóa + Tiền tệ mới nổi, cập nhật lúc 12:40 ngày thứ năm, ngày 3 tháng 7 năm 2025, cụ thể là USD/Euro/JPY/GBP/CHF/ANZCAD+RMB/HKD/RUB/RAND/KRON, v.v. 18 thị trường thẳng, để biết thêm chi tiết, hãy xem nội dung trong biểu đồ đặc biệt của Xiruo.

Nhấp vào hình ảnh để mở nó trong một cửa sổ mới
Như thể hiện trong dữ liệu, Giải thích 1: Hỗ trợ và kháng cự trong bài viết này dựa trên biểu đồ hàng ngày PP.

★ "PP hàng ngày" của Chỉ số đô la Mỹ USD INDEX cho thấy điểm trục của nó là 96,854 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 96,013-97,624.

★ "PP hàng ngày" của USD/JPY cho thấy điểm trục của nó là 143,7 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 142,2-145,02.

★ "PP hàng ngày" của USD/CAD cho thấy điểm trục của nó là 1,361 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 1,3483-1,3714.

★ "PP hàng ngày" của Đô la Úc/Đô la Mỹ AUD/USD cho thấy điểm trục của nó là 0,6572 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 0,6507-0,6648.

★ "Đường PP hàng ngày" của USD/CNY cho thấy điểm trục của nó là 7,1667 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 7,1582-7,1744.

Giải thích 2:

★ "PP hàng ngày" của USD/RUB cho thấy điểm trục của nó là 78,45 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 77,8-79,15.

★ "PP hàng ngày" của USD/SEK cho thấy điểm trục của nó là 9,5195 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 9,3362-9,6971.

★ "PP hàng ngày" của đồng đô la Mỹ/rupee Ấn Độ USD/INR cho thấy điểm trục của nó là 85,654 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 85,33-85,948.

★ "Đường PP hàng ngày" của USD/MXN cho thấy điểm trục của nó là 18,7752 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 18,6041-18,9515.

Để biết thêm thông tin về các loại, vui lòng tham khảo biểu đồ. Được tạo ban đầu bởi Huitong Finance, mọi quyền được bảo lưu, chỉ để tham khảo.
Cảnh Báo Rủi Ro và Miễn Trừ Trách Nhiệm
Thị trường có rủi ro, đầu tư cần thận trọng. Nội dung bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư cá nhân, cũng không xem xét một số mục tiêu đầu tư cụ thể, tình hình tài chính hoặc nhu cầu của người dùng. Việc đầu tư dựa trên nội dung này là trách nhiệm của người dùng.

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

3328.71

-28.22

(-0.84%)

XAG

36.823

0.297

(0.81%)

CONC

67.15

-0.30

(-0.44%)

OILC

68.89

-0.21

(-0.30%)

USD

97.173

0.388

(0.40%)

EURUSD

1.1749

-0.0050

(-0.42%)

GBPUSD

1.3643

0.0008

(0.06%)

USDCNH

7.1702

0.0095

(0.13%)

Tin Tức Nổi Bật