Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Lịch Kinh Tế  >  Chi Tiết Lịch

Trung QuốcTháng 10Tỷ lệ CPI hàng năm

Công Bố Gần Nhất Giá Trị Thực Tế Dự Đoán Giá Trị Trước Thời Gian Công Bó Tiếp Theo Tần Suất Phát Hành Mức Độ Quan Trọng
2025-11-09 0.2% 0% -0.3% N/A Hàng tháng

Dữ Liệu Lịch Sử

Giá Trị Thực Tế

Dự Đoán

1 Năm

2 Năm

5 Năm

 Ngày Bắt Đầu đến   Ngày Kết Thúc

Định Nghĩa

Tên tiếng Trung của CPI là "Consumer Price Index", là tên viết tắt tiếng Anh của "Consumer Price Index" trong cộng đồng quốc tế. Chỉ số này là chỉ số biến động giá được tính toán dựa trên giá cả của các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến đời sống của người dân, và thường được sử dụng như một chỉ số quan trọng để quan sát mức độ lạm phát.

Ảnh Hưởng Đến Thị Trường

Giá trị công bố > giá trị kỳ vọng = giá vàng và bạc giảm

Tại Sao Nên Theo Dõi

Dữ liệu lạm phát là một trong những yếu tố chính quyết định chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Nếu lạm phát cao, chính sách của ngân hàng trung ương Trung Quốc sẽ thắt chặt, điều này không tốt cho nền kinh tế. Vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc, nên sự chậm lại trong nền kinh tế Trung Quốc không tốt cho xuất khẩu của Úc. Do đó, lạm phát tăng ở Trung Quốc không tốt cho đồng đô la Úc.

Đơn Vị Công Bố

Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc

Xếp Hạng Môi Giới

Xem Thêm>
Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

4001.27

24.42

(0.61%)

XAG

48.318

0.321

(0.67%)

CONC

59.84

0.41

(0.69%)

OILC

63.66

0.24

(0.38%)

USD

99.553

-0.156

(-0.16%)

EURUSD

1.1563

0.0016

(0.14%)

GBPUSD

1.3159

0.0022

(0.17%)

USDCNH

7.1234

0.0047

(0.07%)