Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Tin Tức  >  Chi Tiết Tin Tức

Biểu đồ hiển thị mức hỗ trợ và kháng cự cho 18 cặp tiền tệ chính: USD + EUR/JPY + Tiền tệ hàng hóa + Tiền tệ thị trường mới nổi (30 tháng 10 năm 2025)

2025-10-30 10:59:53

Biểu đồ hiển thị các mức hỗ trợ và kháng cự cho các cặp tiền tệ chính: USD + EUR/JPY + Tiền tệ hàng hóa + Tiền tệ thị trường mới nổi, được cập nhật vào Thứ Năm, ngày 30 tháng 10 năm 2025 lúc 11:00 sáng. Biểu đồ bao gồm 18 cặp tiền tệ chính như USD/EUR/JPY/GBP/CHF/AUD/NZD/CAD + CNY/HKD/RUB/RANT/CHK. Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem biểu đồ được tạo riêng.

Nhấp vào hình ảnh để xem trong cửa sổ mới.
Như thể hiện trong biểu đồ, Giải thích 1: Các mức hỗ trợ và kháng cự trong bài viết này dựa trên biến động giá (PP) của biểu đồ hàng ngày.

★ Biểu đồ hàng ngày của Chỉ số đô la Mỹ (USD INDEX) cho thấy điểm trục của chỉ số này là 99,033, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa bao gồm 97,981-100,195.

★ Biểu đồ hàng ngày của USD/JPY cho thấy điểm trục của nó là 152,45, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa bao gồm 150,3-154,89.

★ Biểu đồ hàng ngày của USD/CAD cho thấy điểm trục của nó là 1,3928, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa bao gồm 1,3831-1,4038.

★ Biểu đồ hàng ngày của AUD/USD cho thấy điểm trục của nó là 0,6584, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa bao gồm 0,6487-0,6673.

★ Biểu đồ hàng ngày của USD/CNY cho thấy điểm trục của nó là 7,1015, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa bao gồm 7,0878-7,113.

Giải thích 2:

★ Biểu đồ hàng ngày của USD/RUB cho thấy điểm trục của nó là 79,57, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa bao gồm 77,97-80,85.

★ Biểu đồ hàng ngày của USD/SEK cho thấy điểm xoay ở mức 9,3969, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa nằm trong khoảng từ 9,2532 đến 9,5526.

★ Biểu đồ hàng ngày cho USD/INR cho thấy điểm trục ở mức 88,347, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa bao gồm 87,849-88,905.

★ Biểu đồ hàng ngày cho USD/MXN cho thấy điểm xoay ở mức 18,4614, với phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa bao gồm 18,3006-18,6417.

Để biết thêm phân tích chi tiết về các danh mục sản phẩm khác nhau, vui lòng xem biểu đồ. Bài viết này là sản phẩm gốc của FX678, mọi quyền được bảo lưu và chỉ mang tính chất tham khảo.
Cảnh Báo Rủi Ro và Miễn Trừ Trách Nhiệm
Thị trường có rủi ro, đầu tư cần thận trọng. Nội dung bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư cá nhân, cũng không xem xét một số mục tiêu đầu tư cụ thể, tình hình tài chính hoặc nhu cầu của người dùng. Việc đầu tư dựa trên nội dung này là trách nhiệm của người dùng.

Xếp Hạng Môi Giới

Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

3965.29

35.19

(0.90%)

XAG

47.757

0.220

(0.46%)

CONC

60.12

-0.36

(-0.60%)

OILC

63.94

-0.27

(-0.42%)

USD

99.065

-0.073

(-0.07%)

EURUSD

1.1622

0.0022

(0.19%)

GBPUSD

1.3205

0.0012

(0.09%)

USDCNH

7.1063

0.0118

(0.17%)

Tin Tức Nổi Bật