Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Tổng Quan Dữ Liệu Kinh Tế

Chưa Công Bố
Chỉ Hiển Thị Quan Trọng
Thời Gian Chỉ Báo Mức Độ Quan Trọng Trước Giá Trị Dự Đoán Giá Trị Công Bố Giải Thích
07:49
Nhật Bản Tháng 12 Tài khoản vãng lai chưa điều chỉnh (100 triệu yên)
14368 4647 5240
07:50
Nhật Bản Tháng 1 Lãi suất vay ngân hàng năm không bao gồm tín dụng sau khi điều chỉnh theo mùa (%)
1.9 -- 2
07:51
Nhật Bản Tháng 1 Lãi suất cho vay ngân hàng điều chỉnh theo mùa (%)
1.8 -- 1.9
07:53
Nhật Bản Tháng 12 Cán cân thương mại - Điểm cơ sở cán cân thanh toán (100 triệu yên)
-25 280 1207
07:53
Nhật Bản Tháng 12 Tài khoản vãng lai điều chỉnh theo mùa (100 triệu yên)
17949 16772 17147
09:30
Trung Quốc Tháng 1 Tỷ lệ PPI hàng tháng (%)
0 -- 0
09:30
Trung Quốc Tháng 1 Tỷ lệ CPI hàng tháng (%)
0 -- 1.4
09:30
Trung Quốc Tháng 1 Tỷ lệ PPI hàng năm (%)
-0.5 0.0 0.1
09:30
Trung Quốc Tháng 1 Tỷ lệ CPI hàng năm (%)
4.5 4.9 5.4
11:11
Indonesia Quý IV Tài khoản vãng lai theo tỷ lệ GDP (%)
-2.7 -- -2.84
11:11
Indonesia Quý IV Cán cân thanh toán (100 triệu đô la Mỹ)
0 -- 43
12:30
Nhật Bản Tháng 1 Tỷ lệ phá sản doanh nghiệp hàng năm (%)
13.18 -- 16.06
13:02
Nhật Bản Tháng 1 Chỉ số triển vọng của Economic Observer ()
45.4 44.1 41.8
13:02
Nhật Bản Tháng 1 Chỉ số tình hình hiện tại của Economic Observer ()
39.8 39.1 41.9
14:45
Thụy Sĩ Tháng 1 Tỷ lệ thất nghiệp chưa điều chỉnh (%)
2.5 2.6 2.6
14:45
Thụy Sĩ Tháng 1 Tỷ lệ thất nghiệp điều chỉnh theo mùa (%)
2.3 2.3 2.3
15:30
Pháp Tháng 1 Chỉ số niềm tin kinh doanh BOF ()
97 97 96
15:30
Thụy Sĩ Tháng 1 Tỷ lệ CPI hàng năm (%)
0.2 0.2 0.2
15:30
Thụy Sĩ Tháng 1 Tỷ lệ CPI hàng tháng (%)
0 -0.2 -0.2
16:00
Thụy Sĩ Đến tuần kết thúc ngày 7 tháng 2 Tổng số tiền gửi hiện tại (CHF 100 triệu)
5887 -- 5896
16:00
Thụy Sĩ Đến tuần kết thúc ngày 7 tháng 2 Số tiền gửi theo yêu cầu trong nước trung bình hàng tuần (CHF 100 triệu)
5037 -- 5030
16:00
Trung Quốc Ngày 10 tháng 2 Thay đổi kho hàng hàng ngày của SHFE - Đồng (tấn)
3625 -- 5402
16:00
Trung Quốc Ngày 10 tháng 2 Thay đổi biên lai kho hàng ngày của Sàn giao dịch tương lai Thượng Hải - Vàng (kilôgam)
0 -- 0
17:00
Ý Tháng 12 Tỷ lệ sản lượng công nghiệp hằng năm sau khi điều chỉnh theo ngày làm việc (%)
-0.8 -0.4 -4.3
17:00
Ý Tháng 12 Tỷ lệ sản lượng công nghiệp hàng tháng được điều chỉnh theo mùa (%)
0.1 -0.6 -2.7
17:00
Ý Tháng 12 Tỷ lệ sản lượng công nghiệp hàng năm chưa điều chỉnh (%)
-3.7 -- -1.3
17:30
Khu vực đồng Euro Tháng 2 Chỉ số niềm tin nhà đầu tư Sentix ()
7.6 5.9 5.2
21:12
Canada Tháng 1 Ngôi nhà mới bắt đầu (Vạn Hồ)
19.73 20.5 21.32
21:30
Canada Tháng 12 Tỷ lệ giấy phép xây dựng hàng tháng (%)
-3.5 2.8 7.4
23:00
Canada Đến tuần kết thúc ngày 7 tháng 2 Chỉ số niềm tin kinh tế quốc gia ()
56.4 -- 56.01

Xếp Hạng Môi Giới

Xem Thêm>
Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

4313.53

-25.01

(-0.58%)

XAG

71.885

-4.324

(-5.67%)

CONC

58.17

0.22

(0.38%)

OILC

61.52

0.21

(0.34%)

USD

98.198

-0.023

(-0.02%)

EURUSD

1.1756

0.0008

(0.07%)

GBPUSD

1.3466

0.0000

(0.00%)

USDCNH

6.9779

-0.0130

(-0.19%)