Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Tổng Quan Dữ Liệu Kinh Tế

Chưa Công Bố
Chỉ Hiển Thị Quan Trọng
Thời Gian Chỉ Báo Mức Độ Quan Trọng Trước Giá Trị Dự Đoán Giá Trị Công Bố Giải Thích
07:01
Anh Quốc Tháng 8 Tỷ lệ bán lẻ hàng năm của BRC (%)
3.2 -- 3.9
07:01
Anh Quốc Tháng 8 Tỷ lệ bán lẻ hàng năm của BRC cùng cửa hàng (%)
4.3 3.5 4.7
07:30
Nhật Bản Tháng 7 Thu nhập lương thực tế tỷ lệ hàng năm (%)
-1.9 -1.9 -1.6
07:30
Nhật Bản Tháng 7 Tỷ lệ chi tiêu hàng tháng của tất cả hộ gia đình (%)
13 -- -6.5
07:30
Nhật Bản Tháng 7 Mức lương làm thêm giờ hàng năm (%)
-24.6 -- -16.6
07:30
Nhật Bản Tháng 7 Tất cả chi tiêu hộ gia đình tỷ lệ hàng năm (%)
-1.2 -- -7.6
07:30
Nhật Bản Tháng 7 Tỷ lệ chi tiêu hộ gia đình hàng năm của người lao động (%)
-3.4 -3.7 -10.4
07:30
Nhật Bản Tháng 7 Thu nhập tiền mặt lao động tỷ lệ hàng năm (%)
-1.7 -1.5 -1.3
07:30
Úc Đến tuần kết thúc ngày 6 tháng 9 Chỉ số niềm tin người tiêu dùng ANZ ()
90.2 -- 91.1
07:50
Nhật Bản Quý hai Tỷ lệ GDP thực tế theo quý được điều chỉnh theo mùaGiá Trị Cuối (%)
-7.8 -8 -7.9
07:50
Nhật Bản Quý hai Tỷ lệ GDP danh nghĩa theo quý được điều chỉnh theo mùaGiá Trị Cuối (%)
-7.4 -7.6 -7.6
07:50
Nhật Bản Quý hai Tỷ lệ chi tiêu vốn doanh nghiệp theo quý-GDPGiá Trị Cuối (%)
-1.5 -3 -4.7
07:50
Nhật Bản Tháng 7 Tài khoản vãng lai chưa điều chỉnh (100 triệu yên)
1675 1901 14683
07:50
Nhật Bản Tháng 7 Cán cân thương mại - Điểm cơ sở cán cân thanh toán (100 triệu yên)
-773 1821 1373
07:50
Nhật Bản Tháng 8 Lãi suất vay ngân hàng năm không bao gồm tín dụng sau khi điều chỉnh theo mùa (%)
6.4 -- 6.7
07:50
Nhật Bản Quý hai Tỷ lệ giảm phát GDP hàng nămGiá Trị Cuối (%)
1.5 1.5 1.3
07:50
Nhật Bản Quý hai Tỷ lệ GDP thực tế hàng năm theo quý được điều chỉnh theo mùaGiá Trị Cuối (%)
-27.8 -28.5 -28.1
07:50
Nhật Bản Quý hai GDP tiêu dùng tư nhân tỷ lệ quýGiá Trị Cuối (%)
-8.2 -8.2 -7.9
07:50
Nhật Bản Tháng 7 Tài khoản vãng lai điều chỉnh theo mùa (100 triệu yên)
10492 14401 9642
07:50
Nhật Bản Tháng 8 Lãi suất cho vay ngân hàng điều chỉnh theo mùa (%)
6.3 -- 6.7
09:30
Úc Tháng 8 Chỉ số niềm tin kinh doanh NAB Tỷ lệ hàng tháng (%)
-14 -- -8
09:30
Úc Tháng 8 Chỉ số tâm lý kinh doanh hàng tháng của NAB ()
0 -- -6
11:06
Indonesia Tháng 8 Chỉ số niềm tin người tiêu dùng ()
86.2 -- 86.9
12:30
Nhật Bản Tháng 8 Tỷ lệ phá sản doanh nghiệp hàng năm (%)
-1.62 -- -1.62
13:00
Nhật Bản Tháng 8 Chỉ số triển vọng của Economic Observer ()
36 39.1 42.4
13:00
Nhật Bản Tháng 8 Chỉ số tình hình hiện tại của Economic Observer ()
41.1 41.3 43.9
13:30
Pháp Quý hai Lương tháng tư tỷ lệ quýGiá Trị Cuối (%)
-0.6 -0.6 -0.8
14:00
Đức Tháng 7 Cán cân thương mại chưa điều chỉnh (100 triệu euro)
156 159 192
14:00
Đức Tháng 7 Tỷ lệ nhập khẩu hàng tháng sau khi điều chỉnh theo mùa (%)
7 3.5 1.1
14:00
Đức Quý hai Tỷ lệ chi phí lao động theo quý (%)
2.4 -- 1.9
14:00
Đức Tháng 7 Tỷ lệ xuất khẩu hàng tháng sau khi điều chỉnh theo mùa (%)
14.9 5 4.7
14:00
Đức Tháng 7 Tài khoản vãng lai chưa điều chỉnh (100 triệu euro)
224 173 200
14:00
Đức Quý hai Tỷ lệ chi phí lao động hàng năm (%)
4.3 -- 5.1
14:45
Pháp Tháng 7 nhập khẩu (100 triệu euro)
403.6 -- 425.3
14:45
Pháp Tháng 7 Tài khoản vãng lai-Điều chỉnh theo mùa (100 triệu euro)
-84 -- -62
14:45
Pháp Tháng 7 Tài khoản giao dịch (100 triệu euro)
-79.55 -62.11 -69.94
14:45
Pháp Tháng 7 ra (100 triệu euro)
324 -- 355.4
16:00
Trung Quốc Ngày 8 tháng 9 Thay đổi biên lai kho hàng ngày của Sàn giao dịch tương lai Thượng Hải - Vàng (kilôgam)
0 -- 0
16:00
Trung Quốc Ngày 8 tháng 9 Thay đổi kho hàng hàng ngày của SHFE - Đồng (tấn)
1426 -- 2197
16:00
Ý Tháng 7 Tỷ lệ bán lẻ hàng tháng được điều chỉnh theo mùa (%)
12.1 -1 -2.2
16:00
Ý Tháng 7 Tỷ lệ bán lẻ hàng năm (%)
-2.2 -1.9 -7.2
16:00
Đài Loan Tháng 8 Giá bán buôn tỷ lệ hàng năm (%)
-9.15 -8.1 -9.09
16:00
Đài Loan Tháng 8 Tỷ lệ CPI hàng năm (%)
-0.52 -0.4 -0.33
17:00
Khu vực đồng Euro Quý hai Tỷ lệ việc làm được điều chỉnh theo mùaGiá Trị Cuối (%)
-2.8 -- -2.9
17:00
Khu vực đồng Euro Quý hai Tỷ lệ GDP quý điều chỉnh theo mùaGiá Trị Cuối (%)
-12.1 -12.1 -11.8
17:00
Khu vực đồng Euro Quý hai Tỷ lệ việc làm hàng năm được điều chỉnh theo mùaGiá Trị Cuối (%)
-2.9 -- -3.1
17:00
Khu vực đồng Euro Quý hai Tỷ lệ GDP hàng năm được điều chỉnh theo mùaGiá Trị Cuối (%)
-15 -15 -14.7
18:00
Hoa Kỳ Tháng 8 Chỉ số niềm tin doanh nghiệp nhỏ của NFIB ()
98.8 99 100.2
19:00
Chilê Tháng 8 Tỷ lệ CPI hàng tháng (%)
0.10 -- 0.10
20:00
Canada Đến tuần kết thúc ngày 4 tháng 9 Chỉ số niềm tin kinh tế quốc gia ()
52.73 -- 52.71
22:00
Hoa Kỳ Tháng 9 Chỉ số niềm tin người tiêu dùng IBD ()
46.8 -- 45
22:00
Hoa Kỳ Tháng 8 Chỉ số xu hướng việc làm của Hội đồng Hội nghị ()
50.89 -- 52.55

Xếp Hạng Môi Giới

Xem Thêm>
Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

4516.80

-15.07

(-0.33%)

XAG

80.596

1.447

(1.83%)

CONC

57.32

0.58

(1.02%)

OILC

60.81

0.39

(0.65%)

USD

97.993

-0.063

(-0.06%)

EURUSD

1.1775

0.0006

(0.05%)

GBPUSD

1.3509

0.0012

(0.09%)

USDCNH

7.0081

0.0064

(0.09%)