Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Tổng Quan Dữ Liệu Kinh Tế

Chưa Công Bố
Chỉ Hiển Thị Quan Trọng
Thời Gian Chỉ Báo Mức Độ Quan Trọng Trước Giá Trị Dự Đoán Giá Trị Công Bố Giải Thích
06:45
New Zealand Quý đầu tiên Tỷ lệ bán lẻ theo quý (%)
-2.7 -- 2.5
06:45
New Zealand Quý đầu tiên Tỷ lệ bán lẻ hàng năm (%)
4.8 -- 6.8
13:00
Singapore Tháng 4 Tỷ lệ CPI hàng năm (%)
1.3 2 2.1
13:00
Singapore Tháng 4 Tỷ lệ CPI cốt lõi hàng năm (%)
0.5 0.9 0.6
13:00
Singapore Tháng 4 Tỷ lệ CPI hàng tháng (%)
0.2 -0.2 -0.2
13:30
Nhật Bản Tháng 4 Tỷ lệ bán hàng hằng năm của các nhà bán lẻ lớn tại Tokyo (%)
18.5 -- 186.2
13:30
Nhật Bản Tháng 4 Tỷ lệ bán hàng hằng năm của các nhà bán lẻ lớn toàn quốc (%)
21.8 -- 167
16:00
Đài Loan Tháng 4 tỷ lệ thất nghiệp (%)
3.72 3.7 3.71
16:00
Đài Loan Tháng 4 Tỷ lệ sản lượng công nghiệp hàng năm (%)
16.78 18 13.62
16:20
Đài Loan Tháng 4 Tỷ lệ cung tiền M2 hàng năm (%)
8.91 -- 8.83
20:30
Hoa Kỳ Tháng 4 Chỉ số hoạt động quốc gia của Fed Chicago thay đổi ()
1.71 1.1 0.24

Xếp Hạng Môi Giới

Xem Thêm>
Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

4514.14

34.72

(0.78%)

XAG

74.921

3.125

(4.35%)

CONC

58.72

0.37

(0.63%)

OILC

62.07

0.27

(0.43%)

USD

98.035

0.099

(0.10%)

EURUSD

1.1777

-0.0017

(-0.15%)

GBPUSD

1.3489

-0.0027

(-0.20%)

USDCNH

7.0054

-0.0106

(-0.15%)