Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Tổng Quan Dữ Liệu Kinh Tế

Chưa Công Bố
Chỉ Hiển Thị Quan Trọng
Thời Gian Chỉ Báo Mức Độ Quan Trọng Trước Giá Trị Dự Đoán Giá Trị Công Bố Giải Thích
00:30
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 Lãi suất trúng thầu trái phiếu kho bạc kỳ hạn 4 tháng (%)
4.21 -- 4.19
00:30
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 Đấu giá trái phiếu kho bạc kỳ hạn 4 tháng - giá thầu nhiều (lần)
3.19 -- 3.1
01:30
Brazil Trong tuần kết thúc vào ngày 20 tháng 1 Dòng tiền ngoại hối - đầu tháng đến ngày chu kỳ (100 triệu đô la Mỹ)
8.06 -- -41.49
03:00
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 Tỷ lệ dự trữ vượt mức của Fed (%)
4.4 4.4 4.4
03:00
Hoa Kỳ Tháng 1 Mục tiêu giới hạn trên của lãi suất quỹ liên bang (%)
4.5 4.5 4.5
03:00
Hoa Kỳ Tháng 1 Mục tiêu lãi suất quỹ liên bang giới hạn dưới (%)
4.25 4.25 4.25
05:30
Brazil Ngày 29 tháng 1 Tỷ lệ chuẩn SELIC (%)
12.25 13.25 12.25
05:45
New Zealand Tháng 12 nhập khẩu (tỷ đô la New Zealand)
69.2 -- 66.2
05:45
New Zealand Tháng 12 ra (tỷ đô la New Zealand)
64.8 -- 68.4
05:45
New Zealand Tháng 12 Tài khoản giao dịch (tỷ đô la New Zealand)
-4.37 -- 2.19
05:45
New Zealand Tháng 12 Tài khoản giao dịch mười hai tháng (tỷ đô la New Zealand)
-82.5 -- -76.7
06:30
Hoa Kỳ Ngày 28 tháng 1 Kho vàng COMEX - Cập nhật hàng ngày (100 ounce)
297870.16 -- 304382.56
06:30
Hoa Kỳ Ngày 28 tháng 1 Thay đổi hàng tồn kho vàng COMEX - Hàng ngày (100 ounce)
5275.91 -- 6512.4
06:30
Hoa Kỳ Ngày 28 tháng 1 Hàng tồn kho Bạch kim NYMEX - Cập nhật hàng ngày (100 ounce)
3511.46 -- 3910.28
06:30
Hoa Kỳ Ngày 28 tháng 1 Thay đổi hàng tồn kho NYMEX Platinum - Hàng ngày (100 ounce)
0 -- 398.82
06:30
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 SPDR Gold Holdings - Cập nhật hàng ngày (tấn)
861.04 -- 865.34
06:30
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 iShares Silver Holdings - Cập nhật hàng ngày (tấn)
14097.73 -- 14035.41
06:30
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 Thay đổi về iShares Silver Holdings - Hàng ngày (tấn)
-50.98 -- -62.32
06:30
Hoa Kỳ Ngày 28 tháng 1 Tồn kho bạc COMEX - Cập nhật hàng ngày (100 ounce)
3505615.37 -- 3523133.47
06:30
Hoa Kỳ Ngày 28 tháng 1 Thay đổi hàng tồn kho bạc COMEX - Hàng ngày (100 ounce)
19576.08 -- 17518.1
06:30
Hoa Kỳ Ngày 28 tháng 1 Tồn kho Palladium NYMEX - Cập nhật hàng ngày (100 ounce)
385.3 -- 385.3
06:30
Hoa Kỳ Ngày 28 tháng 1 Thay đổi hàng tồn kho Palladium của NYMEX - Hàng ngày (100 ounce)
0 -- 0
06:30
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 iShares Gold Holdings - Cập nhật hàng ngày (tấn)
391.84 -- 391.84
06:30
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 Thay đổi về lượng nắm giữ vàng của iShares - Hàng ngày (tấn)
0 -- 0
06:30
Hoa Kỳ Ngày 29 tháng 1 Thay đổi lượng nắm giữ vàng của SPDR - Hàng ngày (tấn)
4.02 -- 4.3
07:50
Nhật Bản Đến tuần kết thúc ngày 24 tháng 1 Mua trái phiếu nước ngoài (100 triệu yên)
8193 -- 1780
07:50
Nhật Bản Đến tuần kết thúc ngày 24 tháng 1 Nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu Nhật Bản (100 triệu yên)
8761 -- 1272
07:50
Nhật Bản Đến tuần kết thúc ngày 24 tháng 1 Mua cổ phiếu nước ngoài (100 triệu yên)
4898 -- 2172
07:50
Nhật Bản Đến tuần kết thúc ngày 24 tháng 1 Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu Nhật Bản (100 triệu yên)
-661 -- 7530
08:00
New Zealand Tháng 1 Chỉ số niềm tin kinh doanh của ANZ ()
62.3 -- 54.4
08:00
New Zealand Tháng 1 Chỉ số triển vọng hoạt động kinh doanh của ANZ ()
50.3 -- 45.8
08:30
Úc Quý IV Chỉ số giá xuất khẩu Tỷ giá quý (%)
-4.3 -- 3.6
08:30
Úc Quý IV Chỉ số giá nhập khẩu tỷ lệ hàng năm (%)
1.1 -- -1.9
08:30
Úc Quý IV Chỉ số giá nhập khẩu Tỷ lệ quý (%)
-1.4 1.5 0.2
08:30
Úc Quý IV Chỉ số giá xuất khẩu tỷ lệ hàng năm (%)
-4.3 2.5 -8.6
14:00
Nam Phi Tháng 12 Tỷ lệ cung tiền M3 hàng năm (%)
7.77 6.75 6.71
14:00
Nam Phi Tháng 12 Tỷ lệ mở rộng tín dụng khu vực tư nhân hàng tháng (%)
4.16 4.06 3.83
14:30
Pháp Tháng 12 Tỷ lệ chi tiêu hàng tháng của người tiêu dùng (%)
0.3 0.2 0.7
14:30
Pháp Quý IV Tỷ lệ GDP quýGiá Trị Ban Đầu (%)
0.4 -- -0.1
14:30
Pháp Tháng 12 Tỷ lệ chi tiêu hàng năm của người tiêu dùng (%)
0.3 -- 0.9
14:30
Pháp Quý IV Tỷ lệ GDP hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
1.2 -- 0.7
15:00
Thụy Sĩ Tháng 12 Tài khoản giao dịch (CHF 100 triệu)
54.24 -- 34.94
15:00
Thụy Sĩ Tháng 12 Tỷ lệ xuất khẩu thực tế hàng tháng được điều chỉnh theo mùa (%)
-10.8 -- 5.1
15:00
Thụy Sĩ Tháng 12 Tỷ lệ nhập khẩu thực tế hàng tháng được điều chỉnh theo mùa (%)
-2.8 -- 4.5
15:00
Đức Tháng 12 Chỉ số giá nhập khẩu tỷ lệ hàng năm (%)
-5 1.9 2
15:00
Đức Tháng 12 Chỉ số giá xuất khẩu tỷ lệ hàng tháng (%)
0.3 -- 0.3
15:00
Đức Tháng 12 Chỉ số giá nhập khẩu tỷ lệ hàng tháng (%)
0.6 0.3 0.4
15:00
Đức Tháng 12 Chỉ số giá xuất khẩu tỷ lệ hàng năm (%)
-6.5 -- 1.8
16:00
Tây ban nha Tháng 1 Tỷ lệ CPI hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
2.8 2.9 3
16:00
Tây ban nha Tháng 1 Chỉ số CPI chưa điều chỉnhGiá Trị Ban Đầu ()
116.53 -- 116.79
16:00
Tây ban nha Tháng 1 Tỷ lệ CPI hàng năm được điều hòaGiá Trị Ban Đầu (%)
2.8 2.8 2.9
16:00
Tây ban nha Tháng 1 Tỷ lệ CPI hàng thángGiá Trị Ban Đầu (%)
0.5 -- 0.2
16:00
Tây ban nha Tháng 1 Tỷ lệ CPI hàng tháng được điều hòaGiá Trị Ban Đầu (%)
0.4 -0.3 -0.1
16:00
Thụy Sĩ Tháng 1 Chỉ số kinh tế hàng đầu KOF ()
99.5 100.2 101.6
17:00
Ý Quý IV Tỷ lệ GDP quýGiá Trị Ban Đầu (%)
0 0.1 0
17:00
Ý Quý IV Tỷ lệ GDP hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
0.4 0.6 0.5
17:00
Đức Quý IV Tỷ lệ GDP hàng năm theo quý chưa điều chỉnhGiá Trị Ban Đầu (%)
0.1 -0.3 -0.4
17:00
Đức Quý IV Tỷ lệ GDP quý điều chỉnh theo mùaGiá Trị Ban Đầu (%)
0.1 -0.1 -0.2
17:00
Đức Quý IV Tỷ lệ GDP hàng năm sau khi điều chỉnh theo ngày làm việcGiá Trị Ban Đầu (%)
-0.3 -- -0.2
17:30
Anh Quốc Tháng 12 Tỷ lệ cung tiền M4 hàng năm (%)
2.9 -- 2.5
17:30
Anh Quốc Tháng 12 Tín dụng tiêu dùng của Ngân hàng Trung ương (tỷ bảng Anh)
8.78 9.5 10.45
17:30
Anh Quốc Tháng 12 Giấy phép thế chấp của Ngân hàng Trung ương (10.000 mảnh)
6.57 6.54 6.65
17:30
Anh Quốc Tháng 12 Cung tiền M4 (tỷ bảng Anh)
30771.09 -- 30816.47
17:30
Anh Quốc Tháng 12 Cho vay thế chấp ngân hàng trung ương (tỷ bảng Anh)
24.74 26 35.68
17:30
Anh Quốc Tháng 12 Tỷ lệ cung tiền hàng tháng của M4 (%)
0 -- 0.1
17:30
Nam Phi Tháng 12 Tỷ lệ PPI hàng tháng (%)
0 0.2 0.2
17:30
Nam Phi Tháng 12 Tỷ lệ PPI hàng năm (%)
-0.1 0.7 0.7
18:00
Hy Lạp Tháng 12 Tỷ lệ PPI hàng năm (%)
-1.2 -- -0.8
18:00
Hy Lạp Tháng 12 Tỷ lệ thất nghiệp hàng tháng (%)
9.6 -- 9.4
18:00
Khu vực đồng Euro Quý IV Tỷ lệ GDP hàng năm được điều chỉnh theo mùaGiá Trị Ban Đầu (%)
0.9 1 0.9
18:00
Khu vực đồng Euro Tháng 12 tỷ lệ thất nghiệp (%)
6.3 6.3 6.3
18:00
Khu vực đồng Euro Tháng 1 Chỉ số khí hậu công nghiệp ()
-14.1 -13.8 -12.9
18:00
Khu vực đồng Euro Tháng 1 Chỉ số môi trường kinh doanh ngành dịch vụ ()
5.9 6 6.6
18:00
Khu vực đồng Euro Quý IV Tỷ lệ GDP quý điều chỉnh theo mùaGiá Trị Ban Đầu (%)
0.4 0.1 0
18:00
Khu vực đồng Euro Tháng 1 Chỉ số tâm lý kinh tế ()
93.7 94.1 95.2
18:00
Ý Tháng 12 Tỷ lệ thất nghiệp hàng tháng (%)
5.7 5.7 6.2
19:00
Brazil Tháng 1 Chỉ số giá toàn diện thị trường IGP-M tỷ giá hàng tháng (%)
0.94 0.2 0.27
19:00
Ý Tháng 11 Tỷ lệ bán hàng công nghiệp hàng năm sau khi điều chỉnh cho ngày làm việc (%)
-5.3 -- -2.6
19:00
Ý Tháng 11 Tỷ lệ bán hàng công nghiệp hàng tháng được điều chỉnh theo mùa (%)
0.5 -- 1.5
19:00
Ý Tháng 11 Tỷ lệ bán hàng công nghiệp hàng tháng được điều chỉnh theo mùa (%)
0.5 -- 1.5
19:00
Ý Tháng 11 Tỷ lệ bán hàng công nghiệp hàng năm sau khi điều chỉnh cho ngày làm việc (%)
-5.3 -- -2.6
20:00
Mêhicô Quý IV Tỷ lệ GDP hàng năm - không điều chỉnh theo mùaGiá Trị Ban Đầu (%)
1.6 1.2 0.6
20:00
Mêhicô Quý IV Tỷ lệ GDP theo quý - điều chỉnh theo mùaGiá Trị Ban Đầu (%)
1.1 -0.2 -0.6
20:00
Nam Phi Tháng 12 Biến động thu chi ngân sách tháng trước (Rand tỷ)
-44.6 26.45 213.8
21:00
Nam Phi Tháng 1 Lãi suất chuẩn của Ngân hàng Trung ương - Lãi suất Repo (%)
7.75 7.5 7.5
21:00
Nam Phi Tháng 1 Lãi suất ưu đãi của Ngân hàng Nhà nước - lãi suất cho vay cơ bản (%)
11.25 -- 11
21:00
Nga Đến tuần kết thúc ngày 24 tháng 1 Dự trữ vàng và ngoại hối (100 triệu đô la Mỹ)
6097 -- 6197
21:15
Khu vực đồng Euro Tháng 1 Lãi suất tái cấp vốn chính của ECB (%)
3.15 2.9 2.9
21:15
Khu vực đồng Euro Tháng 1 Lãi suất cho vay biên của ECB (%)
3.4 3.15 3.15
21:15
Khu vực đồng Euro Tháng 1 Lãi suất tiền gửi của ECB (%)
3 2.75 2.75
21:30
Canada Tháng 11 Thu nhập trung bình hàng tuần tỷ lệ hàng năm (%)
5.25 -- 5.03
21:30
Hoa Kỳ Quý IV Chỉ số giá GDP theo quýGiá Trị Ban Đầu (%)
1.5 -- 2.3
21:30
Hoa Kỳ Quý IV Tỷ lệ chi tiêu tiêu dùng theo quý hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
3.7 -- 4.2
21:30
Hoa Kỳ Quý IV Tỷ lệ bán hàng cuối cùng theo quý hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
3.3 3.2 3.2
21:30
Hoa Kỳ Quý IV Tỷ lệ giảm phát ngầm định của GDP theo quý - điều chỉnh theo mùaGiá Trị Ban Đầu (%)
1.9 2.4 2.2
21:30
Hoa Kỳ Trong tuần kết thúc vào ngày 18 tháng 1 Tiếp tục yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Mười ngàn)
189.9 189 185.8
21:30
Hoa Kỳ Quý IV Tỷ lệ GDP thực tế theo quý hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
3.1 2.6 2.3
21:30
Hoa Kỳ Quý IV Chỉ số giá PCE cốt lõi theo quý hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
2.2 2.5 2.5
21:30
Hoa Kỳ Quý IV GDP thực tế hàng nămGiá Trị Ban Đầu (100 triệu đô la Mỹ)
234003 -- 235309
21:30
Hoa Kỳ Quý IV Chỉ số giá PCE theo quý tính theo nămGiá Trị Ban Đầu (%)
1.5 -- 2.3
21:30
Hoa Kỳ Trong tuần kết thúc vào ngày 25 tháng 1. Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Mười ngàn)
22.3 22 20.7
21:30
Hoa Kỳ Trong tuần kết thúc vào ngày 25 tháng 1. Trung bình bốn tuần của số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Mười ngàn)
21.35 -- 21.25
23:00
Canada Tháng 1 Chỉ số kinh doanh CFIB ()
56.35 -- 54.64
23:00
Hoa Kỳ Tháng 12 Chỉ số bán nhà hiện hữu được điều chỉnh theo mùa ()
79 -- 74.2
23:00
Hoa Kỳ Tháng 12 Chỉ số bán nhà hiện hữu được điều chỉnh theo mùa tỷ lệ hàng năm (%)
5.6 -- -2.9
23:00
Hoa Kỳ Tháng 12 Chỉ số bán nhà hiện hữu được điều chỉnh theo mùa tỷ lệ hàng tháng (%)
2.2 -- -5.5
23:00
Khu vực đồng Euro Tháng 1 Chỉ số niềm tin người tiêu dùngGiá Trị Ban Đầu ()
-14.5 -14.2
23:30
Hoa Kỳ Đến tuần kết thúc ngày 24 tháng 1 Dòng chảy ngụ ý khí đốt tự nhiên của EIA (tỷ feet khối)
-2230 -3140 -3210
23:30
Hoa Kỳ Đến tuần kết thúc ngày 24 tháng 1 Thay đổi về kho dự trữ khí đốt tự nhiên của EIA (tỷ feet khối)
-2230 -3140 -3210

Xếp Hạng Môi Giới

Xem Thêm>
Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

3349.47

6.85

(0.20%)

XAG

37.651

0.058

(0.15%)

CONC

63.52

-0.44

(-0.69%)

OILC

66.31

-0.33

(-0.50%)

USD

98.467

-0.020

(-0.02%)

EURUSD

1.1618

0.0004

(0.03%)

GBPUSD

1.3464

0.0033

(0.25%)

USDCNH

7.1925

-0.0021

(-0.03%)