Biểu đồ hỗ trợ và kháng cự hàng hóa: Vàng, Bạc, Dầu, Khí đốt, Bạch kim, Paladi, Đồng và Sản phẩm Nông nghiệp Tương lai (12 tháng 8 năm 2025)
2025-08-12 13:52:47

Như thể hiện trong dữ liệu, Giải thích 1: Mức hỗ trợ và kháng cự trong bài viết này dựa trên biểu đồ hàng ngày PP.
★ "PP hàng ngày" của vàng giao ngay XAU/USD cho thấy điểm xoay của nó là 3362,97 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 3257,09-3448,49 đô la Mỹ một ounce.
★ "PP hàng ngày" của bạc giao ngay XAG/USD cho thấy điểm trục của nó là 37,83 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 36,43-38,98 đô la Mỹ một ounce.
★ "PP hàng ngày" của giá bạch kim chính trên NYMEX PLAT cho thấy điểm xoay của nó là 1335,38 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 1275,96-1404,96 đô la Mỹ/ounce.
Giải thích 2:
★ "PP hàng ngày" của dầu thô WTI chính US OIL cho thấy điểm xoay của nó là 63,85 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 61,84-66,1 đô la Mỹ một thùng.
★ "PP hàng ngày" của US NATG, loại khí đốt tự nhiên chính của Hoa Kỳ, cho thấy điểm xoay của nó là 2,955 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 2,791-3,148 USD/MMBtu.
★ "Giá mỗi ngày" của COPPER, một hợp đồng tương lai đồng của Hoa Kỳ, cho thấy điểm xoay của nó là 4,456 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 4,3695-4,542 cent/pound.
★ "PP hàng ngày" của mặt hàng lúa mì chính của Hoa Kỳ là WHEAT cho thấy điểm trục của nó là 516,9 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 500,6-530,6 cent/giạ.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại giống khác nhau, vui lòng xem biểu đồ. Thông tin này là bản gốc và có bản quyền của Huitong Finance và chỉ mang tính chất tham khảo.
- Cảnh Báo Rủi Ro và Miễn Trừ Trách Nhiệm
- Thị trường có rủi ro, đầu tư cần thận trọng. Nội dung bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư cá nhân, cũng không xem xét một số mục tiêu đầu tư cụ thể, tình hình tài chính hoặc nhu cầu của người dùng. Việc đầu tư dựa trên nội dung này là trách nhiệm của người dùng.