Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Trực Tiếp  >  Chi Tiết Tin Trực Tiếp

2025-12-17 17:15:43

[Tổng quan về chênh lệch lợi suất: Lợi suất cao đối với tài sản USD và AUD, chênh lệch lợi suất âm sâu đối với JPY] ⑴ Trong số các thị trường trái phiếu chính phủ toàn cầu lớn, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 2 năm là 3,514%, cao hơn đáng kể so với hầu hết các nước phát triển, chỉ thấp hơn mức 4,046% của Ngân hàng Dự trữ Úc và mức 3,717% của Anh. ⑵ Dựa trên trái phiếu kho bạc Mỹ, chênh lệch lợi suất kỳ hạn 2 năm cho thấy sự khác biệt: tài sản bằng đồng bảng Úc và bảng Anh có chênh lệch lợi suất dương lần lượt là 53,2 và 20,3 điểm cơ bản, trong khi tài sản bằng đồng Euro và đồng yên Nhật nói chung có chênh lệch lợi suất âm vượt quá 117 điểm cơ bản, với đồng yên Nhật có chênh lệch âm lớn nhất ở mức -243,5 điểm cơ bản. ⑶ Lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm là 4,171%, với mô hình chênh lệch lợi suất tương tự như kỳ hạn ngắn hạn. Trái phiếu chính phủ Úc và Anh vẫn duy trì mức chênh lệch lợi suất dương lần lượt là 58,9 và 29,8 điểm cơ bản, trong khi mức chênh lệch lợi suất âm của các quốc gia cốt lõi thuộc khu vực đồng Euro như Đức và Pháp, cũng như trái phiếu chính phủ Nhật Bản, vẫn ở mức trên 60 đến 220 điểm cơ bản. (4) Lấy trái phiếu Đức làm chuẩn, lợi suất trái phiếu Đức kỳ hạn 2 năm là 2,138%, với mức chênh lệch lãi suất dương đặc biệt nổi bật so với tài sản bằng đô la Úc, bảng Anh và đô la Mỹ, lần lượt đạt 190,8, 157,9 và 137,6 điểm cơ bản. (5) Ở mức kỳ hạn 10 năm, lợi suất trái phiếu Đức là 2,849%, với mức chênh lệch lãi suất dương so với các loại tiền tệ có lợi suất cao (đô la Úc và bảng Anh) và tài sản bằng đô la Mỹ tiếp tục mở rộng, trong khi mức chênh lệch lãi suất âm so với đồng yên Nhật vẫn ở mức -86,5 điểm cơ bản, làm nổi bật sự khác biệt cực độ giữa các loại tiền tệ tài trợ toàn cầu và tài sản có lợi suất cao.

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

4338.22

5.61

(0.13%)

XAG

67.126

1.664

(2.54%)

CONC

56.54

0.54

(0.96%)

OILC

60.48

0.76

(1.28%)

USD

98.717

0.277

(0.28%)

EURUSD

1.1707

-0.0014

(-0.12%)

GBPUSD

1.3375

-0.0004

(-0.03%)

USDCNH

7.0341

0.0029

(0.04%)

Tin Nổi Bật