Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Tin Tức  >  Chi Tiết Tin Tức

18 Biểu đồ Hỗ trợ và Kháng cự Forex trong Một Biểu đồ: Đô la Mỹ + Tiền tệ Châu Âu và Nhật Bản + Tiền tệ Hàng hóa + Tiền tệ Mới nổi (31 tháng 7 năm 2025)

2025-07-31 13:37:48

Một biểu đồ thể hiện mức hỗ trợ và kháng cự của giao dịch trực tiếp: Đô la Mỹ + Tiền tệ châu Âu và Nhật Bản + Tiền tệ hàng hóa + Tiền tệ mới nổi, được cập nhật lúc 13:30 thứ Năm, ngày 31 tháng 7 năm 2025. Cụ thể, có 18 tùy chọn giao dịch trực tiếp bao gồm USD/EUR/JPY/GBP/CHF/ANZCAD+CNY/HKD/RUB/RAND/KRON. Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem nội dung trong biểu đồ đặc biệt của Xiruo.

Nhấp vào hình ảnh để mở nó trong một cửa sổ mới
Như thể hiện trong dữ liệu, Giải thích 1: Mức hỗ trợ và kháng cự trong bài viết này dựa trên biểu đồ hàng ngày PP.

★ "PP hàng ngày" của Chỉ số đô la Mỹ USD INDEX cho thấy điểm trục của chỉ số này là 99,553 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 97,833-101,688.

★ "PP hàng ngày" của USD/JPY cho thấy điểm xoay của nó là 148,86 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 146,42-151,67.

★ "PP hàng ngày" của USD/CAD cho thấy điểm xoay của nó là 1,381 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 1,3686-1,395.

★ "PP hàng ngày" của Đô la Úc/Đô la Mỹ AUD/USD cho thấy điểm trục của nó là 0,6467 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 0,63-0,6612.

★ "PP hàng ngày" của đồng đô la Mỹ/Nhân dân tệ nội địa USD/CNY cho thấy điểm trục của nó là 7,1875 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 7,1588-7,223.

Giải thích 2:

★ "PP hàng ngày" của USD/RUB cho thấy điểm trục của nó là 81,27 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 78,29-83,99.

★ "PP hàng ngày" của USD/SEK cho thấy điểm xoay của nó là 9,738 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 9,4917-10,0317.

★ "PP hàng ngày" của đồng đô la Mỹ/rupee Ấn Độ USD/INR cho thấy điểm trục của nó là 87,529 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 86,416-88,804.

★ "PP hàng ngày" của đồng đô la Mỹ/peso Mexico USD/MXN cho thấy điểm trục của nó là 18,8118 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 18,5401-19,1191.

Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại giống khác nhau, vui lòng xem biểu đồ. Thông tin này là bản gốc và có bản quyền của Huitong Finance và chỉ mang tính chất tham khảo.
Cảnh Báo Rủi Ro và Miễn Trừ Trách Nhiệm
Thị trường có rủi ro, đầu tư cần thận trọng. Nội dung bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư cá nhân, cũng không xem xét một số mục tiêu đầu tư cụ thể, tình hình tài chính hoặc nhu cầu của người dùng. Việc đầu tư dựa trên nội dung này là trách nhiệm của người dùng.

Xếp Hạng Môi Giới

Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

3363.16

73.24

(2.23%)

XAG

37.003

0.319

(0.87%)

CONC

67.26

-2.00

(-2.89%)

OILC

69.48

-2.30

(-3.20%)

USD

98.678

-1.389

(-1.39%)

EURUSD

1.1594

0.0001

(0.01%)

GBPUSD

1.3282

-0.0001

(-0.00%)

USDCNH

7.1909

-0.0006

(-0.01%)

Tin Tức Nổi Bật