Biểu đồ hỗ trợ và kháng cự hàng hóa: Vàng, Bạc, Dầu, Khí đốt, Bạch kim, Paladi, Đồng và Hợp đồng tương lai Nông sản (24 tháng 9 năm 2025)
2025-09-24 13:19:58

Như thể hiện trong dữ liệu, Giải thích 1: Mức hỗ trợ và kháng cự trong bài viết này dựa trên biểu đồ hàng ngày PP.
★ "PP hàng ngày" của vàng giao ngay XAU/USD cho thấy điểm xoay của nó là 3763,87 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 3682,5-3845,31 đô la Mỹ một ounce.
★ "PP hàng ngày" của bạc giao ngay XAG/USD cho thấy điểm xoay của nó là 44,02 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 42,78-45,24 đô la Mỹ một ounce.
★ "PP hàng ngày" của giá bạch kim chính trên NYMEX PLAT cho thấy điểm xoay của nó là 1470,62 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 1340,44-1616,74 đô la Mỹ/ounce.
Giải thích 2:
★ "PP hàng ngày" của dầu thô WTI chính US OIL cho thấy điểm xoay của nó là 63,16 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 60,39-66,51 đô la Mỹ một thùng.
★ "PP hàng ngày" của US NATG, loại khí đốt tự nhiên chính của Hoa Kỳ, cho thấy điểm xoay của nó là 3,12 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 2,981-3,287 USD/MMBtu.
★ "Giá mỗi ngày" của COPPER, một hợp đồng tương lai đồng của Hoa Kỳ, cho thấy điểm xoay của nó là 4,6368 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 4,5796-4,6981 cent/pound.
★ "PP hàng ngày" của mặt hàng lúa mì chính của Hoa Kỳ là WHEAT cho thấy điểm trục của nó là 516,3 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 497,8-539 cent/giạ.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại giống khác nhau, vui lòng xem biểu đồ. Thông tin này là bản gốc và có bản quyền của Huitong Finance và chỉ mang tính chất tham khảo.
- Cảnh Báo Rủi Ro và Miễn Trừ Trách Nhiệm
- Thị trường có rủi ro, đầu tư cần thận trọng. Nội dung bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư cá nhân, cũng không xem xét một số mục tiêu đầu tư cụ thể, tình hình tài chính hoặc nhu cầu của người dùng. Việc đầu tư dựa trên nội dung này là trách nhiệm của người dùng.