Biểu đồ hỗ trợ và kháng cự hàng hóa: Vàng, Bạc, Dầu, Khí đốt, Bạch kim, Paladi, Đồng và Sản phẩm Nông nghiệp Tương lai (22 tháng 10 năm 2025)
2025-10-22 13:00:09

Như thể hiện trong dữ liệu, Giải thích 1: Mức hỗ trợ và kháng cự trong bài viết này dựa trên biểu đồ hàng ngày PP.
★ "PP hàng ngày" của vàng giao ngay XAU/USD cho thấy điểm xoay của nó là 4194,38 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 3721,63-4597,6 đô la Mỹ/ounce.
★ "PP hàng ngày" của bạc giao ngay XAG/USD cho thấy điểm xoay của nó là 49,69 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 42,06-56,26 đô la Mỹ một ounce.
★ "PP hàng ngày" của giá bạch kim chính trên NYMEX PLAT cho thấy điểm xoay của nó là 1563,97 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 1298,74-1782,34 đô la Mỹ/ounce.
Giải thích 2:
★ "PP hàng ngày" của dầu thô WTI chính US OIL cho thấy điểm xoay của nó là 57,32 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 54,83-60,02 đô la Mỹ/thùng.
★ "PP hàng ngày" của NATG Hoa Kỳ, loại khí đốt tự nhiên chính của Hoa Kỳ, cho thấy điểm xoay của nó là 3,469 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 3,241-3,751 đô la Mỹ cho một triệu đơn vị nhiệt Anh (mmBtu).
★ "Giá mỗi ngày" của COPPER, một hợp đồng tương lai đồng của Hoa Kỳ, cho thấy điểm xoay của nó là 4,9741 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 4,7187-5,1912 cent/pound.
★ "PP hàng ngày" của mặt hàng lúa mì chính của Hoa Kỳ là WHEAT cho thấy điểm trục của nó là 502 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 489,5-514,3 cent/giạ.
Để biết thêm thông tin chi tiết về các loại giống khác nhau, vui lòng xem biểu đồ. Thông tin này là bản gốc và có bản quyền của Huitong Finance và chỉ mang tính chất tham khảo.
- Cảnh Báo Rủi Ro và Miễn Trừ Trách Nhiệm
- Thị trường có rủi ro, đầu tư cần thận trọng. Nội dung bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư cá nhân, cũng không xem xét một số mục tiêu đầu tư cụ thể, tình hình tài chính hoặc nhu cầu của người dùng. Việc đầu tư dựa trên nội dung này là trách nhiệm của người dùng.