Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Trực Tiếp  >  Chi Tiết Tin Trực Tiếp

2025-10-31 17:12:58

[Rạn nứt lợi suất: Định hình lại bối cảnh thị trường trái phiếu toàn cầu và cơ hội cho đồng đô la Mỹ] ⑴ Lợi suất trái phiếu chính phủ Đức kỳ hạn 10 năm là 2,654%, thấp hơn đáng kể so với lợi suất 4,108% của Mỹ, tạo ra mức chênh lệch âm lớn là 145,4 điểm cơ bản. ⑵ Lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Mỹ nằm trong số những nền kinh tế lớn trên thế giới có mức cao nhất, chỉ thấp hơn mức 4,306% của Úc và 4,429% của Anh, nhưng cao hơn đáng kể so với các quốc gia cốt lõi của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ⑶ Về lãi suất ngắn hạn, lợi suất trái phiếu kỳ hạn 2 năm của Mỹ đạt 3,615%, vượt qua hầu hết các quốc gia phát triển và chỉ thấp hơn một chút so với mức 3,792% của Anh, trái ngược hoàn toàn với mức 1,984% của Đức. ⑷ Có thể thấy rõ một thang lợi suất rõ ràng: Lợi suất dài hạn của Nhật Bản là thấp nhất, chỉ ở mức 1,659%, tiếp theo là Đức và các nước Khu vực đồng tiền chung châu Âu khác ở giữa, và các nước nói tiếng Anh như Anh, Hoa Kỳ và Úc luôn dẫn đầu về lợi suất. ⑸ Là chuẩn mực cho Khu vực đồng tiền chung châu Âu, lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm của Đức có mức chênh lệch dương là 50-77 điểm cơ bản so với các nước lớn trong Khu vực đồng tiền chung châu Âu như Bỉ, Pháp và Ý. (6) So sánh kỳ hạn chéo cho thấy đường cong lợi suất của Hoa Kỳ tương đối dốc, với mức chênh lệch gần 50 điểm cơ bản giữa lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm và 2 năm, trong khi đường cong của Đức tương đối phẳng. (7) Chênh lệch lợi suất nhiều tầng này cung cấp hướng dẫn định hướng rõ ràng cho dòng vốn toàn cầu và sức hấp dẫn của các tài sản tiền tệ có lợi suất cao tiếp tục tăng.

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

3997.41

-3.75

(-0.09%)

XAG

47.961

-0.098

(-0.20%)

CONC

60.15

-0.90

(-1.47%)

OILC

64.00

-0.81

(-1.26%)

USD

99.923

0.059

(0.06%)

EURUSD

1.1512

-0.0007

(-0.06%)

GBPUSD

1.3071

-0.0069

(-0.52%)

USDCNH

7.1253

0.0009

(0.01%)

Tin Nổi Bật