Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

Tổng Quan Dữ Liệu Kinh Tế

Chưa Công Bố
Chỉ Hiển Thị Quan Trọng
Thời Gian Chỉ Báo Mức Độ Quan Trọng Trước Giá Trị Dự Đoán Giá Trị Công Bố Giải Thích
05:18
Hoa Kỳ Ngày 27 tháng 10 SPDR Gold Holdings - Cập nhật hàng ngày (tấn)
979.81 -- 983.01
05:18
Hoa Kỳ Ngày 27 tháng 10 Thay đổi lượng nắm giữ vàng của SPDR - Hàng ngày (tấn)
1.74 -- 3.2
05:30
Brazil Tháng 10 Tỷ lệ chuẩn SELIC (%)
6.25 7.75 7.75
06:28
Hoa Kỳ Ngày 27 tháng 10 Thay đổi về lượng nắm giữ vàng của iShares - Hàng ngày (tấn)
0.0 -- 0.0
06:28
Hoa Kỳ Ngày 27 tháng 10 Thay đổi về iShares Silver Holdings - Hàng ngày (tấn)
0.0 -- 0.0
06:28
Hoa Kỳ Ngày 27 tháng 10 iShares Gold Holdings - Cập nhật hàng ngày (tấn)
495.06 -- 495.06
06:28
Hoa Kỳ Ngày 27 tháng 10 iShares Silver Holdings - Cập nhật hàng ngày (tấn)
16936.67 -- 16936.67
07:50
Nhật Bản Tính đến tuần kết thúc ngày 22 tháng 10 Mua cổ phiếu nước ngoài (100 triệu yên)
647 -- 1205
07:50
Nhật Bản Tính đến tuần kết thúc ngày 22 tháng 10 Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu Nhật Bản (100 triệu yên)
9601 -- 2297
07:50
Nhật Bản Tháng 9 Tỷ lệ bán lẻ hàng tháng được điều chỉnh theo mùa (%)
-4.1 1.5 2.7
07:50
Nhật Bản Tháng 9 Bán lẻ (nghìn tỷ yên)
12.02 -- 12.04
07:50
Nhật Bản Tính đến tuần kết thúc ngày 22 tháng 10 Nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu Nhật Bản (100 triệu yên)
6239 -- -3727
07:50
Nhật Bản Tháng 9 Tỷ lệ bán lẻ hàng năm chưa điều chỉnh (%)
-3.2 -2.4 -0.6
07:50
Nhật Bản Tháng 9 Doanh số bán hàng hàng năm của các doanh nghiệp bán lẻ lớn (%)
-4.7 -3.3 -1.3
07:50
Nhật Bản Tính đến tuần kết thúc ngày 22 tháng 10 Mua trái phiếu nước ngoài (100 triệu yên)
12213 -- -6045
08:30
Úc Quý 3 Chỉ số giá xuất khẩu Tỷ giá quý (%)
13.2 6.5 6.2
08:30
Úc Quý 3 Chỉ số giá nhập khẩu Tỷ lệ quý (%)
1.9 3.4 5.4
10:45
Nhật Bản Tháng 10 Mục tiêu lợi suất trái phiếu kho bạc kỳ hạn 10 năm của ngân hàng trung ương YCC (%)
0 -- 0
10:45
Nhật Bản Tháng 10 Lãi suất chuẩn của chính sách ngân hàng trung ương (%)
-0.1 -0.1 -0.1
15:00
Tây ban nha Tháng 10 Tỷ lệ CPI hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
4 4.5 5.5
15:00
Tây ban nha Tháng 10 Tỷ lệ CPI hàng tháng được điều hòaGiá Trị Ban Đầu (%)
1.1 0.9 1.7
15:00
Tây ban nha Quý 3 tỷ lệ thất nghiệp (%)
15.26 14.1 14.57
15:00
Tây ban nha Tháng 10 Tỷ lệ CPI hàng thángGiá Trị Ban Đầu (%)
0.8 1.2 2
15:00
Tây ban nha Tháng 10 Tỷ lệ CPI hàng năm được điều hòaGiá Trị Ban Đầu (%)
4 4.6 5.5
15:30
Trung Quốc Ngày 28 tháng 10 Thay đổi biên lai kho hàng ngày của Sàn giao dịch tương lai Thượng Hải - Vàng (kilôgam)
0 -- 0
15:30
Trung Quốc Ngày 28 tháng 10 Thay đổi biên lai kho hàng ngày của SHFE-Silver (kilôgam)
7563 -- 15882
15:30
Trung Quốc Ngày 28 tháng 10 Thay đổi kho hàng hàng ngày của SHFE - Đồng (tấn)
298 -- 53
15:55
Đức Tháng 10 Tỷ lệ thất nghiệp điều chỉnh theo mùa (%)
5.5 5.4 5.4
15:55
Đức Tháng 10 Tổng số người thất nghiệp đã điều chỉnh theo mùa (10.000 người)
250.8 -- 246.6
15:55
Đức Tháng 10 Thay đổi theo mùa trong tỷ lệ thất nghiệp (10.000 người)
-3 -2 -3.9
15:55
Đức Tháng 10 Tổng số người thất nghiệp không điều chỉnh theo mùa (10.000 người)
246.5 -- 237.7
16:00
Singapore Đến hết tuần thứ 27 tháng 10 Tổng lượng nhiên liệu tồn kho (10.000 thùng)
4380 -- 4500
16:00
Singapore Đến hết tuần thứ 27 tháng 10 Dự trữ nhiên liệu chưng cất trung bình (10.000 thùng)
980 -- 1100
16:00
Singapore Đến hết tuần thứ 27 tháng 10 Tồn kho dầu còn lại (10.000 thùng)
2170 -- 2200
16:00
Singapore Đến hết tuần thứ 27 tháng 10 Tồn kho nhiên liệu chưng cất nhẹ (10.000 thùng)
1230 -- 1200
16:00
Ý Tháng 10 Chỉ số niềm tin sản xuất Istat ()
113 112.3 114.9
16:00
Ý Tháng 10 Chỉ số niềm tin người tiêu dùng Istat ()
119.6 118.5 118.4
16:00
Ý Tháng 10 Chỉ số niềm tin kinh tế Istat ()
113.8 -- 115
17:00
Khu vực đồng Euro Tháng 10 Chỉ số niềm tin người tiêu dùngGiá Trị Cuối ()
-4.8 -- -4.8
17:00
Khu vực đồng Euro Tháng 10 Chỉ số khí hậu công nghiệp ()
14.1 12.9 14.2
17:00
Khu vực đồng Euro Tháng 10 Chỉ số tâm lý kinh tế ()
117.8 116.7 118.6
17:00
Khu vực đồng Euro Tháng 10 Chỉ số môi trường kinh doanh ngành dịch vụ ()
15.1 14.6 18.2
17:00
Ý Tháng 9 Mức lương trung bình theo giờ tỷ lệ hàng năm (%)
0.6 -- 0.7
17:00
Ý Tháng 9 Mức lương trung bình theo giờ hàng tháng (%)
0.2 -- 0.1
18:00
Ý Tháng 9 Tỷ lệ PPI hàng năm (%)
13.8 -- 15.6
18:00
Ý Tháng 9 Tỷ lệ PPI hàng tháng (%)
0.4 -- 1.9
19:45
Khu vực đồng Euro Tháng 10 Lãi suất tái cấp vốn chính của ECB (%)
0 -- 0
19:45
Khu vực đồng Euro Tháng 10 Lãi suất cho vay biên của ECB (%)
0.25 0.25 0.25
19:45
Khu vực đồng Euro Tháng 10 Lãi suất tiền gửi của ECB (%)
-0.5 -0.5 -0.5
20:00
Đức Tháng 10 Tỷ lệ CPI hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
4.1 4.4 4.5
20:00
Đức Tháng 10 Tỷ lệ CPI hàng năm được điều hòaGiá Trị Ban Đầu (%)
4.1 4.5 4.6
20:00
Đức Tháng 10 Tỷ lệ CPI hàng thángGiá Trị Ban Đầu (%)
0 0.4 0.5
20:00
Đức Tháng 10 Tỷ lệ CPI hàng tháng được điều hòaGiá Trị Ban Đầu (%)
0.3 0.4 0.5
20:30
Hoa Kỳ Tính đến tuần kết thúc ngày 16 tháng 10 Tiếp tục yêu cầu trợ cấp thất nghiệp (Mười ngàn)
248.1 242 224.3
20:30
Hoa Kỳ Quý 3 Tỷ lệ GDP thực tế theo quý hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
6.7 2.6 2
20:30
Hoa Kỳ Quý 3 Tỷ lệ chi tiêu tiêu dùng theo quý hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
12 0.9 1.6
20:30
Hoa Kỳ Quý 3 Tỷ lệ bán hàng cuối cùng theo quý hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
8.1 0.5 -0.1
20:30
Hoa Kỳ Quý 3 Chỉ số giá PCE cốt lõi theo quý hàng nămGiá Trị Ban Đầu (%)
6.1 4.5 4.5
20:30
Hoa Kỳ Trong tuần kết thúc vào ngày 23 tháng 10 Yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Mười ngàn)
29 28.8 28.1
20:30
Hoa Kỳ Trong tuần kết thúc vào ngày 23 tháng 10 Trung bình bốn tuần của số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu (Mười ngàn)
31.98 -- 29.93
20:30
Hoa Kỳ Quý 3 Chỉ số giá GDP theo quýGiá Trị Ban Đầu (%)
6.1 5.3 5.7
20:30
Hoa Kỳ Quý 3 GDP thực tế hàng nămGiá Trị Ban Đầu (100 triệu đô la Mỹ)
193683 -- 194652
20:30
Hoa Kỳ Quý 3 Chỉ số giá PCE theo quý tính theo nămGiá Trị Ban Đầu (%)
6.5 -- 5.3
21:00
Nga Tính đến tuần kết thúc ngày 22 tháng 10 Dự trữ vàng và ngoại hối (100 triệu đô la Mỹ)
6203 -- 6126
21:45
Hoa Kỳ Đến hết tuần thứ 24 tháng 10 Chỉ số niềm tin người tiêu dùng Bloomberg ()
49.7 -- 47.9
22:00
Hoa Kỳ Tháng 9 Chỉ số bán nhà hiện hữu được điều chỉnh theo mùa tỷ lệ hàng năm (%)
-6.3 -3.1 -7.2
22:00
Hoa Kỳ Tháng 9 Chỉ số bán nhà hiện hữu được điều chỉnh theo mùa tỷ lệ hàng tháng (%)
8.1 0.5 -2.3
22:00
Hoa Kỳ Tháng 9 Chỉ số bán nhà hiện hữu được điều chỉnh theo mùa ()
119.5 -- 116.7
22:30
Hoa Kỳ Tính đến tuần kết thúc ngày 22 tháng 10 Thay đổi về kho dự trữ khí đốt tự nhiên của EIA (tỷ feet khối)
920 860 870
22:30
Hoa Kỳ Tính đến tuần kết thúc ngày 22 tháng 10 Dòng chảy ngụ ý khí đốt tự nhiên của EIA (tỷ feet khối)
920 860 870
23:00
Hoa Kỳ Tháng 10 Chỉ số tổng hợp sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Kansas City ()
22 20 31
23:00
Hoa Kỳ Tháng 10 Chỉ số sản lượng sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Kansas City - Điều chỉnh theo mùa ()
10 -- 25

Xếp Hạng Môi Giới

Xem Thêm>
Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

4480.10

-4.44

(-0.10%)

XAG

71.752

0.299

(0.42%)

CONC

58.38

0.00

(0.00%)

OILC

61.79

-0.48

(-0.77%)

USD

97.940

0.029

(0.03%)

EURUSD

1.1782

-0.0012

(-0.10%)

GBPUSD

1.3505

-0.0011

(-0.08%)

USDCNH

7.0077

-0.0083

(-0.12%)