Một biểu đồ cho thấy 18 mức hỗ trợ và kháng cự ngoại hối trực tiếp: Đô la Mỹ + Châu Âu và Nhật Bản + tiền tệ hàng hóa + tiền tệ mới nổi (29 tháng 7 năm 2025)
2025-07-29 14:24:21

Như thể hiện trong dữ liệu, Giải thích 1: Mức hỗ trợ và kháng cự trong bài viết này dựa trên biểu đồ hàng ngày PP.
★ "PP hàng ngày" của Chỉ số đô la Mỹ USD INDEX cho thấy điểm trục của chỉ số này là 98,28 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 96,675-100,269.
★ "PP hàng ngày" của USD/JPY cho thấy điểm xoay của nó là 148,2 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 146,63-150,02.
★ "PP hàng ngày" của USD/CAD cho thấy điểm trục của nó là 1,3723 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 1,3647-1,3812.
★ "PP hàng ngày" của Đô la Úc/Đô la Mỹ AUD/USD cho thấy điểm trục của nó là 0,6541 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 0,6421-0,6643.
★ "PP hàng ngày" của USD/CNY cho thấy điểm trục của nó là 7,1743 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 7,1599-7,1923.
Giải thích 2:
★ "PP hàng ngày" của USD/RUB cho thấy điểm trục của nó là 80,6667 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 77,9334-84,0834.
★ "PP hàng ngày" của USD/SEK cho thấy điểm xoay của nó là 9,5732 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 9,3826-9,7993.
★ "PP hàng ngày" của Đô la Mỹ/Rupee Ấn Độ USD/INR cho thấy điểm trục của nó là 86,608 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 86,168-87,137.
★ "PP hàng ngày" của USD/MXN cho thấy điểm trục của nó là 18,6839 và phạm vi hỗ trợ và kháng cự tối đa tương ứng là 18,319-19,1269.
Để biết thêm thông tin về các giống, vui lòng tham khảo bảng. Bản gốc và bản quyền thuộc về Huitong Finance, chỉ mang tính chất tham khảo.
- Cảnh Báo Rủi Ro và Miễn Trừ Trách Nhiệm
- Thị trường có rủi ro, đầu tư cần thận trọng. Nội dung bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư cá nhân, cũng không xem xét một số mục tiêu đầu tư cụ thể, tình hình tài chính hoặc nhu cầu của người dùng. Việc đầu tư dựa trên nội dung này là trách nhiệm của người dùng.