Cơn sốt chênh lệch giá đã kết thúc? Trái phiếu Nhật Bản tăng vọt lên mức cao nhất trong 17 năm, khi đồng yên rẻ đi ngược lại với tất cả các tài sản có đòn bẩy cao.
2025-12-03 16:26:40
Giống như tháng 8 năm 2024, đất nước này một lần nữa phá vỡ sự im lặng thường thấy—lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng vọt lên mức cao nhất kể từ năm 2008, khiến thị trường rơi vào tình trạng hỗn loạn dữ dội.
Sự biến động này không chỉ đẩy lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ trở lại mức trên 4% và tác động đến thị trường trái phiếu châu Âu, mà quan trọng hơn, nó còn gây thiệt hại nghiêm trọng cho thị trường chứng khoán và các thị trường có đòn bẩy cao.
Nhiều nhà đầu tư đang đặt câu hỏi liệu thị trường trái phiếu Nhật Bản có báo trước xu hướng trong tương lai hay không, vì họ coi Nhật Bản là "cỗ máy in tiền giá rẻ" toàn cầu, và hậu quả sẽ ra sao nếu cỗ máy này hỏng.

Động cơ phát hành trái phiếu của chính phủ và hoạt động của ngân hàng trung ương đã dẫn đến sự tăng vọt giá trái phiếu Nhật Bản.
Tuần này, lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Nhật Bản đã chạm mức khoảng 1,89%, mức cao mới trong gần 17 năm; lợi suất trái phiếu kỳ hạn 2 năm đã vượt qua mức 1% lần đầu tiên kể từ năm 2008, trong khi lợi suất trái phiếu kỳ hạn 30 năm tăng lên mức cao kỷ lục gần 3,4%.
Sự tăng vọt này hoàn toàn không nằm ngoài dự đoán. Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản Kazuo Ueda đã tuyên bố rõ ràng rằng hội đồng quản trị của ngân hàng trung ương sẽ "cân nhắc những ưu và nhược điểm của việc tăng lãi suất một lần nữa" tại cuộc họp ngày 19 tháng 12.
Thị trường nhìn chung tin rằng lãi suất chính sách, vốn vừa thoát khỏi vùng lãi suất âm vào đầu năm nay, rất có khả năng sẽ được tăng trở lại.
Trong khi đó, chính phủ mới do Thủ tướng Sanae Takaichi lãnh đạo đã phê duyệt ngân sách bổ sung khoảng 18,3 nghìn tỷ yên, trong đó 11,7 nghìn tỷ yên chủ yếu được tài trợ thông qua trái phiếu mới phát hành. Nợ công của Nhật Bản đã vượt quá 230% GDP, đứng đầu trong số các nền kinh tế lớn.
Các ngân hàng trung ương đang dần loại bỏ chính sách kiểm soát đường cong lợi suất (YCC) lâu đời của họ, trong khi các chính phủ đang dựa nhiều hơn vào thị trường trái phiếu để tài trợ cho các chương trình kích thích mới.
Do đó, các nhà đầu tư yêu cầu lợi nhuận cao hơn để nắm giữ những trái phiếu này.
Biến động trong lợi suất trái phiếu Nhật Bản ảnh hưởng như thế nào đến lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ và tài sản toàn cầu?
Việc chấm dứt giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade) tại Nhật Bản đã thắt chặt thanh khoản thị trường, và sự gia tăng lợi suất trái phiếu Nhật Bản đã đẩy nhanh kỳ vọng đồng yên tăng giá và làm tăng kỳ vọng chi phí vay cao hơn. Sự lan truyền kỳ vọng này trên thực tế đã làm giảm một phần thanh khoản của những người hy vọng vay đồng yên để đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao, do đó trực tiếp hạn chế thanh khoản thị trường.
Logic cốt lõi của "giao dịch chênh lệch tỷ giá yên" là Nhật Bản giữ lãi suất ở mức gần bằng 0 trong một thời gian dài, trong khi các nơi khác trên thế giới có thể mang lại lợi nhuận cao hơn.
Khi lợi suất trái phiếu Nhật Bản kỳ hạn 2 năm và 10 năm trở nên hấp dẫn, logic chênh lệch giá này sẽ thay đổi.
Một số nhà đầu tư đã bắt đầu trả nợ bằng đồng yên và giảm lượng tài sản nắm giữ ở nước ngoài; những người khác sẽ cân nhắc kỹ trước khi mua đợt trái phiếu tiếp theo của Hoa Kỳ hoặc Châu Âu.
Sự thay đổi trong tâm lý này có thể thúc đẩy sự thay đổi giá mà không cần phải xảy ra tình trạng bán tháo cổ phiếu trên diện rộng.
Điều này sẽ ảnh hưởng đến nguồn vốn đầu tư chênh lệch giá, thể hiện qua sự sụt giảm gần đây của các tài sản rủi ro phi cổ phiếu. Đồng thời, kim loại quý cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Lần này, các nhà đầu tư không luân chuyển trong các tài sản rủi ro mà thực sự đang giảm đòn bẩy và hồi hương tiền mặt.
Lợi suất trái phiếu Nhật Bản tăng gây ra tình trạng bán tháo trái phiếu toàn cầu.
Cùng ngày lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng vọt, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm cũng tăng lên khoảng 4,08%-4,09%, mức cao nhất trong gần hai tuần.
Nếu các nhà đầu tư có thể đạt được mức lợi nhuận gần 2% bằng đồng tiền ổn định trong nước, thì rủi ro tỷ giá hối đoái và chính trị liên quan đến việc nắm giữ trái phiếu Hoa Kỳ với lợi suất 4% dường như lớn hơn lợi nhuận tăng thêm.
Nhật Bản là quốc gia chủ nợ lớn nhất thế giới, với tổng tài sản ròng ở nước ngoài vượt quá 3,6 nghìn tỷ đô la. Khi chênh lệch lãi suất thu hẹp và ngay cả một phần nhỏ trong số các khoản tiền này được bán ra hoặc chảy về Nhật Bản, phí bảo hiểm kỳ hạn toàn cầu sẽ tăng.
Áp lực này được phản ánh trong nhiều loại tài sản khác nhau: hệ số tương quan giữa lợi suất trái phiếu Nhật Bản và Đức kỳ hạn 30 năm lên tới 0,78 và lợi suất trái phiếu chính phủ Đức đã tăng lên khoảng 2,75%.
Những khó khăn mà các doanh nghiệp Mỹ phải đối mặt, cùng với dữ liệu kinh tế ảm đạm, đã làm tình hình trở nên trầm trọng hơn.
Vào thời điểm đó, thị trường tương lai cho thấy khả năng Cục Dự trữ Liên bang cắt giảm lãi suất một lần nữa trong tháng này là gần 90%.
Từ khảo sát nhà máy đến dữ liệu việc làm, nhiều chỉ số kinh tế đang cho thấy sự suy yếu. Ví dụ, chỉ số PMI của Viện Quản lý Nguồn cung (ISM) Hoa Kỳ công bố hôm thứ Hai đã giảm xuống dưới mốc 50 điểm trong tháng thứ 37 liên tiếp.
Theo logic trong sách giáo khoa, điều này sẽ làm giảm lợi suất dài hạn thay vì tăng chúng, nhưng việc phát hành trái phiếu tập trung của một số công ty đã đổ thêm dầu vào lửa.
Đầu tuần này, làn sóng phát hành trái phiếu doanh nghiệp tại Hoa Kỳ đã gây áp lực lên nguồn cung trái phiếu, trong đó Merck dẫn đầu đợt phát hành trái phiếu trị giá 8 tỷ đô la.
Khi các công ty phát hành trái phiếu hàng loạt và chính phủ cũng cần tài trợ, các nhà đầu tư sẽ yêu cầu lợi suất cao hơn để gánh vác tất cả các khoản nợ này.
Khi dữ liệu kinh tế toàn cầu tiếp tục xấu đi, nhiều quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng chính phủ và doanh nghiệp cần phải phát hành trái phiếu.
Máy cung cấp vốn giá rẻ không còn rẻ nữa.
Đây chính là thứ mà các nhà đầu tư toàn cầu coi là "cỗ máy cung cấp tiền giá rẻ": huy động vốn bằng đồng yên với lãi suất gần bằng 0 hoặc thậm chí âm, sau đó tái đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao để kiếm chênh lệch lãi suất, gần như không có thêm chi phí nào—đây chính là lợi ích cốt lõi của "cỗ máy" này.
Tuy nhiên, "cỗ máy giá rẻ" này chưa bao giờ thực sự hoạt động "miễn phí". Chi phí ẩn của nó thực chất được gánh chịu một cách âm thầm bởi ba loại thực thể: Thứ nhất, người tiết kiệm nội địa Nhật Bản. Lãi suất tiền gửi hộ gia đình Nhật Bản đã được giữ ở mức dưới 0,1% trong một thời gian dài, và lợi nhuận từ tài sản có thu nhập cố định của các tổ chức như quỹ hưu trí và công ty bảo hiểm liên tục bị kìm hãm. Về bản chất, lợi nhuận tài sản của cư dân trong nước đã được sử dụng để trợ cấp cho các nhà đầu cơ chênh lệch giá toàn cầu.
Thứ hai, đối với những người nắm giữ đồng yên, chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng của Ngân hàng Nhật Bản nhằm kiềm chế lãi suất chắc chắn sẽ dẫn đến việc đồng yên mất giá trong dài hạn, và các cá nhân và doanh nghiệp nắm giữ đồng yên sẽ phải chịu thiệt hại do sức mua giảm.
Thứ ba, liên quan đến nền kinh tế thực của Nhật Bản, mặc dù môi trường lãi suất thấp được thiết kế để kích thích nền kinh tế, nhưng một lượng lớn vốn giá rẻ đã không chảy vào các ngành công nghiệp trong nước. Thay vào đó, nó lại chảy ra ngoài thông qua hoạt động chênh lệch lãi suất (carry trade), làm trầm trọng thêm tình trạng suy yếu của các ngành công nghiệp trong nước. Cuối cùng, người nộp thuế Nhật Bản đã gián tiếp trả giá thông qua trợ cấp tài chính và đầu tư không đủ vào các dịch vụ công.
Logic cốt lõi của "giao dịch chênh lệch tỷ giá yên" là Nhật Bản giữ lãi suất ở mức gần bằng 0 trong một thời gian dài, trong khi các nơi khác trên thế giới có thể mang lại lợi nhuận cao hơn.
Chênh lệch lãi suất mà các nhà đầu cơ chênh lệch kiếm được về cơ bản là chênh lệch giữa lợi ích từ chính sách của Nhật Bản và lợi nhuận của thị trường toàn cầu. Về bản chất, đây là một khoản "trợ cấp" mà nền kinh tế Nhật Bản dành cho các nhà đầu tư toàn cầu với một chi phí ẩn, và đây cũng là logic vận hành cốt lõi của "cỗ máy giá rẻ" này. Tất nhiên, lãi suất cao mà các quốc gia như Hoa Kỳ phải trả cũng là một phần của khoản trợ cấp này.
Việc đóng cửa "cỗ máy giá rẻ" đã hoạt động suốt ba mươi năm này về cơ bản là do nền kinh tế Nhật Bản không còn đủ khả năng chi trả cho khoản trợ cấp ngầm này. Dân số già hóa dẫn đến quỹ tiết kiệm thu hẹp, nợ công cao khiến chính sách lãi suất thấp trở nên không bền vững, các quỹ trong nước bắt đầu đòi hỏi lợi nhuận hợp lý, và lợi thế chi phí của hoạt động chênh lệch giá toàn cầu tự nhiên biến mất.
Ý nghĩa giao dịch:
Sự gia tăng lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản là kết quả của những bình luận cứng rắn từ Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), việc ngân hàng trung ương này rút khỏi chương trình kiểm soát đường cong lợi suất (YCC), và việc áp dụng các chính sách tài khóa kích thích trong nước. Nói cách khác, lợi suất trái phiếu kỳ hạn 10 năm bằng lãi suất danh nghĩa cộng với kỳ vọng lạm phát cộng với bù trừ lãi suất.
Điều này có thể dẫn đến khả năng đồng yên tăng giá trong thời gian tới, nhưng xu hướng dài hạn của đồng yên vẫn phụ thuộc vào các yếu tố cơ bản trong nước và điều kiện xuất nhập khẩu.
Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng làm giảm tính thanh khoản trên thị trường chênh lệch giá, dẫn đến áp lực giảm đối với các tài sản rủi ro, đặc biệt là các công cụ đòn bẩy cao dựa vào nguồn vốn giá rẻ.
Đồng đô la Mỹ đã thoát khỏi xu hướng giảm do dữ liệu trong nước, kỳ vọng tăng lãi suất và khả năng tăng giá của đồng yên Nhật, điều này có lợi cho hàng hóa và hầu hết các sản phẩm đầu tư.
- Cảnh Báo Rủi Ro và Miễn Trừ Trách Nhiệm
- Thị trường có rủi ro, đầu tư cần thận trọng. Nội dung bài viết chỉ mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư cá nhân, cũng không xem xét một số mục tiêu đầu tư cụ thể, tình hình tài chính hoặc nhu cầu của người dùng. Việc đầu tư dựa trên nội dung này là trách nhiệm của người dùng.