Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

2025-09-19 Thứ Sáu

2025-09-19

07:01:04

Chỉ số lòng tin của người tiêu dùng tháng 9 Gfk ở anh

Giá Trị Trước : -17 Dự Đoán : -18

美元
英镑 金银

Giá Trị Công Bố -19

Giá Trị Trước

06:45:06

Nhập khẩu New Zealand vào tháng tám

Giá Trị Trước : 72.80 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 71.20

Giá Trị Trước

06:45:05

Xuất khẩu New Zealand vào tháng tám

Giá Trị Trước : 67.10 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 59.40

Giá Trị Trước

06:45:04

Tài khoản thương mại tháng 12 của New Zealand

Giá Trị Trước : -39.40 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố -29.90

Giá Trị Trước

06:45:04

Tài khoản thương mại tháng tám của New Zealand

Giá Trị Trước : -5.78 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố -11.85

Giá Trị Trước

05:55:17

Sự thay đổi cổ phiếu NYMEX palladium ở mỹ ngày 17 tháng 9 - hàng ngày

Giá Trị Trước : 0 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố -

Giá Trị Trước

05:55:17

Hàng tồn kho NYMEX palladium ở mỹ ngày 17 tháng 9 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 1505 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 1505

Giá Trị Trước

05:55:15

Chứng khoán NYMEX bạch Kim mỹ ngày 17 tháng 9 - hàng ngày

Giá Trị Trước : 101.66 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 501.13

Giá Trị Trước

05:55:15

Kho bạch Kim NYMEX của mỹ ngày 17 tháng 9 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 5402.96 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 5904.09

Giá Trị Trước

05:54:31

Hàng tồn kho COMEX silver của mỹ ngày 17 tháng 9 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 5253271.18 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 5240864.77

Giá Trị Trước

05:54:31

Sự thay đổi hàng tồn kho COMEX silver của mỹ ngày 17 tháng 9 - hàng ngày

Giá Trị Trước : 6946.78 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố -12406.41

Giá Trị Trước

05:54:08

Kho vàng mỹ COMEX 17 tháng 9 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 392314.88 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 392805.34

Giá Trị Trước

05:54:08

Sự thay đổi kho vàng COMEX của mỹ ngày 17 tháng 9 - hàng ngày

Giá Trị Trước : 646.56 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 490.45

Giá Trị Trước

05:49:02

Kho bạc mỹ iShares ngày 18 tháng 9 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 15189.61 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 15205.14

Giá Trị Trước

05:49:02

Sự thay đổi về kho bạc của iShares mỹ ngày 18 tháng 9 - hàng ngày

Giá Trị Trước : 36.71 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 15.53

Giá Trị Trước

05:02:33

Ngân hàng trung ương nước ngoài giữ các ngân hàng quốc gia trong tuần lễ ngày 13 tháng 9

Giá Trị Trước : -333.99 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố -96.18

Giá Trị Trước

04:00:06

Nước mỹ mua chứng khoán dài hạn trong tháng bảy

Giá Trị Trước : 1508 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 492

Giá Trị Trước

04:00:03

Đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu mỹ trong tháng bảy

Giá Trị Trước : -50 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 582

Giá Trị Trước

04:00:03

Thu nhập dài hạn của mỹ vào tháng bảy

Giá Trị Trước : 1508 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 492

Giá Trị Trước

04:00:03

Thu nhập quốc tế của mỹ vào tháng bảy

Giá Trị Trước : 778 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 21

Giá Trị Trước

Xếp Hạng Môi Giới

Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

3659.00

14.73

(0.40%)

XAG

42.334

0.541

(1.29%)

CONC

63.12

-0.14

(-0.22%)

OILC

67.32

-0.14

(-0.21%)

USD

97.275

-0.081

(-0.08%)

EURUSD

1.1787

0.0002

(0.02%)

GBPUSD

1.3557

0.0003

(0.02%)

USDCNH

7.1081

0.0015

(0.02%)