Sydney:12/24 22:26:56

Tokyo:12/24 22:26:56

Hong Kong:12/24 22:26:56

Singapore:12/24 22:26:56

Dubai:12/24 22:26:56

London:12/24 22:26:56

New York:12/24 22:26:56

2025-12-16 Thứ Ba

2025-12-20

06:29:20

Thay đổi kho vàng của mỹ ngày 15 tháng 12 - hàng ngày

Giá Trị Trước : 2.29 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố -1.43

Giá Trị Trước

06:00:05

PMI PMI tháng 12 của nước úc

Giá Trị Trước : 51.60 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 52.20

Giá Trị Trước

06:00:05

Tháng mười hai đầu PMI dịch vụ SPGI ở úc

Giá Trị Trước : 52.80 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 51

Giá Trị Trước

06:00:03

Bắt đầu tháng 12 ở úc

Giá Trị Trước : 52.60 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 51.10

Giá Trị Trước

05:52:12

Hàng tồn kho NYMEX palladium ở mỹ ngày 12 tháng 12 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 1892.30 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 1892.30

Giá Trị Trước

05:52:11

Chứng khoán NYMEX palladium tại hoa kỳ 12 tháng 12 - hàng ngày

Giá Trị Trước : 0 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 0

Giá Trị Trước

05:52:09

Chứng khoán NYMEX bạch Kim mỹ 12 tháng 12 - hàng ngày

Giá Trị Trước : 0 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 0

Giá Trị Trước

05:52:08

Kho bạch Kim NYMEX của hoa kỳ ngày 12 tháng 12 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 6145.61 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 6145.61

Giá Trị Trước

05:51:28

Sự thay đổi hàng tồn kho COMEX silver tại hoa kỳ vào ngày 12 tháng 12 - hàng ngày

Giá Trị Trước : -24573.43 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 12006.02

Giá Trị Trước

05:51:28

Hàng tồn kho COMEX silver của mỹ ngày 12 tháng 12 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 4533597.74 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 4545603.76

Giá Trị Trước

05:51:27

Kho vàng mỹ COMEX 12 tháng 12 - cập nhật hàng ngày

Giá Trị Trước : 359677.52 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 359672.32

Giá Trị Trước

05:51:27

Sự thay đổi kho vàng COMEX của mỹ vào ngày 12 tháng 12 - hàng ngày

Giá Trị Trước : -1478.53 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố -5.20

Giá Trị Trước

05:46:43

Tỉ lệ hàng năm của mức giá thực phẩm trong tháng 11 ở New Zealand

Giá Trị Trước : 4.70% Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 4.40%

Giá Trị Trước

05:45:05

Tỉ lệ hàng tháng của mức giá thực phẩm trong tháng 11 ở New Zealand

Giá Trị Trước : -0.30% Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố -0.40%

Giá Trị Trước

05:15:29

Hoa kỳ ngày 15 tháng 12 phiếu 3 tháng chứng khoán - lãi suất được trả giá

Giá Trị Trước : 3.65% Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 3.56%

Giá Trị Trước

05:15:29

Cuộc đấu giá 3 tháng chứng khoán mỹ 15 tháng 12 - tổng số tiền

Giá Trị Trước : 897.09 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 890.37

Giá Trị Trước

05:15:28

Hoa kỳ ngày 15 tháng 12 thi đấu 3 tháng chứng khoán - phân bổ tỉ lệ phần trăm cao

Giá Trị Trước : 31.80% Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 71.27%

Giá Trị Trước

05:15:28

Đấu thầu 3 tháng chứng khoán mỹ ngày 15 tháng 12 - multiple thầu

Giá Trị Trước : 2.73 Dự Đoán : -

Giá Trị Công Bố 2.68

Giá Trị Trước

Xếp Hạng Môi Giới

Đang Được Quản Lý

ATFX

Quy định FCA anh | Giấy phép đầy đủ MM. | Các doanh nghiệp toàn cầu

Đánh Giá Tổng Quan 88.9
Đang Được Quản Lý

FxPro

Quy định FCA anh | NDD không có người giao dịch can thiệp | 20 năm cộng với lịch sử

Đánh Giá Tổng Quan 88.8
Đang Được Quản Lý

FXTM

Tiền tệ cổ phiếu so với 0 điểm | 3000 lần đòn bẩy | 0 hoa hồng trao đổi cổ phiếu mỹ

Đánh Giá Tổng Quan 88.6
Đang Được Quản Lý

AvaTrade

Hơn 18 năm | 9 lần giám sát | Các nhà môi giới cũ ở châu âu

Đánh Giá Tổng Quan 88.4
Đang Được Quản Lý

EBC

Cuộc thi EBC triệu đô | Quy định FCA anh | Mở một tài khoản thanh lý FCA

Đánh Giá Tổng Quan 88.2
Đang Được Quản Lý

Cổ phiếu Cực Phong

Hơn 10 năm | Giấy phép thương mại trong ngành công nghiệp vàng và bạc | Mới nhận được tiền thưởng

Đánh Giá Tổng Quan 88.0

Biến Động Hàng Hóa Thực Tế

Loại Giá Hiện Tại Biến Động

XAU

4338.22

5.61

(0.13%)

XAG

67.126

1.664

(2.54%)

CONC

56.54

0.54

(0.96%)

OILC

60.48

0.76

(1.28%)

USD

98.717

0.277

(0.28%)

EURUSD

1.1707

-0.0014

(-0.12%)

GBPUSD

1.3375

-0.0004

(-0.03%)

USDCNH

7.0341

0.0029

(0.04%)