"Vị thế tốt" thực sự có nghĩa là gì? Những quân bài thực sự của ECB sắp được hé lộ.
Thời gian đếm ngược cho sự sụp đổ của "sự tăng giá giả tạo" trên thị trường trái phiếu Nhật Bản đã bắt đầu: Mọi người đều đang đặt cược vào việc tăng lãi suất, vậy tại sao trái phiếu dài hạn lại lao dốc và đồng yên lại do dự trong việc biến động?
Top Dữ liệu CPI của Mỹ ở mức vừa phải, kéo giá vàng và bạc giảm do hoạt động chốt lời.
Top Một biểu đồ: Chỉ số Baltic Dry Index giảm trên diện rộng, chạm mức thấp kỷ lục trong hơn một tháng.
Phân tích bạc: Đà tăng của bạc được hỗ trợ mạnh mẽ bởi chỉ số CPI thấp hơn đáng kể so với dự kiến.
Những phát ngôn ôn hòa của Chủ tịch Fed Walter đã làm suy yếu đồng đô la.
Biến Động Thị Trường Nổi Bật
XAU 4332.69
-5.40
-0.12%
Thời Gian Cập Nhật :02:47:53
XAG 65.338
-0.855
-1.29%
Thời Gian Cập Nhật :02:47:52
CONC 56.10
0.29
0.52%
Thời Gian Cập Nhật :02:47:40
OILC 59.91
-0.67
-1.11%
Thời Gian Cập Nhật :02:47:37
USD 98.470
0.070
0.07%
Thời Gian Cập Nhật :02:47:50
EURUSD 1.1720
-0.0020
-0.17%
Thời Gian Cập Nhật :02:47:46
GBPUSD 1.3383
0.0008
0.06%
Thời Gian Cập Nhật :02:47:48
USDCNH 7.0327
-0.0062
-0.09%
Thời Gian Cập Nhật :02:47:51
Tin Tức Mới Nhất
Quan Điểm Phân Tích
Lãi Suất Ngân Hàng Trung Ương Các Nước
| Ngân Hàng Trung Ương | Lãi Suất Hiện Tại | Dự Đoán Lần Sau | Điểm Thay Đổi Gần Đây (≠0) | Mức Cao Nhất Lịch Sử | Mức Thấp Nhất Lịch Sử | Chỉ Số CPI Mới Nhất | Xu Hướng Lãi Suất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cục Dự trữ Liên bang
|
3.5-3.75 2025-12-10 |
待预测 2026-01-28 |
-25 2024-12-19 |
20 1980-03-04 |
0-0.25 2008-12-27 |
2.7 |
|
Ngân hàng Trung ương Châu Âu
|
2.15 2025-12-18 |
待预测 |
-25 2025-06-05 |
4.75 2000-10-05 |
0.00 2016-03-16 |
2.1 |
|
Ngân hàng Nhật Bản
|
0.5 2025-10-30 |
0.75 2025-12-19 |
15 2024-07-31 |
0.30 2008-10-31 |
-0.10 2016-01-29 |
3 |
|
Ngân hàng Anh
|
3.75 2025-12-18 |
待预测 |
-25 2025-12-18 |
17 1979-11-15 |
0.1 2020-03-26 |
3.2 |
|
Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ
|
0 2025-12-11 |
待预测 |
-25 2025-06-19 |
3.5 2000-02-03 |
-0.75 2015-01-15 |
0 |
|
Ngân hàng Dự trữ Úc
|
3.6 2025-12-09 |
待预测 |
-25 2025-05-20 |
17.00 1990-01-22 |
0.75 2019-10-01 |
3.2 |
|
Ngân hàng Canada
|
2.25 2025-12-10 |
待预测 |
-25 2025-10-29 |
8.06 1995-02-23 |
0.25 2009-04-21 |
2.2 |
|
Ngân hàng Dự trữ New Zealand
|
2.25 2025-11-26 |
待预测 |
-25 2025-11-26 |
8.25 2007-07-26 |
0.25 2020-03-16 |
3 |
|
